Bảng Giá Ép Cọc Bê Tông Tại Chương Mỹ

Để biết chính xác bảng giá ép cọc bê tông tại chương mỹ cho công trình của mình, bạn nên thực hiện các bước sau:

  1. Tìm hiểu thông tin về loại cọc: Xác định loại cọc phù hợp với công trình của bạn dựa trên tư vấn của kỹ sư thiết kế.
  2. Liên hệ các nhà thầu: Liên hệ với ít nhất 3-5 nhà thầu uy tín để yêu cầu báo giá.
  3. So sánh báo giá: So sánh kỹ các báo giá để lựa chọn nhà thầu có giá cả hợp lý và chất lượng đảm bảo.
  4. Yêu cầu báo giá chi tiết: Yêu cầu nhà thầu cung cấp báo giá chi tiết, bao gồm các hạng mục công việc, vật liệu sử dụng và thời gian thi công.
  5. Tham khảo ý kiến người thân, bạn bè: Hỏi ý kiến những người đã từng thi công ép cọc để có thêm thông tin tham khảo.

1. Bảng Giá Ép Cọc Bê Tông Tại Chương Mỹ

Kích thướcLoại thépMác bê tôngChiều dài cọc/mĐƠN GIÁ CỌC /M
200×200Nhà máy D14#2503,4,5,6,7Theo giá thép
200×200Đa Hội#2503,4,5,6Theo giá thép
250×250Nhà máy D16#2503,4,5,6,7Theo giá thép
250×250Đa Hội#2503,4,5,6,7Theo giá thép
250×250Nhà máy D14#2503,4,5,6,7Theo giá thép
300×300Nhà máy D16#2503,4,5,6,7Theo giá thép
300×300Nhà máy D18#2503,4,5,6,7Theo giá thép
350×350Call phone#2503,4,5,6,7Call phone
400×400Call phone#2503,4,5,6,7Call phone

Note:

  • Thép nhà máy bao gồm: Việt Đức, Hòa Phát, Việt Úc, Thái Nguyên
  • Cọc sản xuất: Cọc đúc sẵn hàng đại trà và cọc đặt theo yêu cầu
  • Bảng giá Chưa có VAT
  • Bảng giá có vận chuyển tới chân công trình tại địa bàn Hà Nội tùy từng công trình giá có thể thay đổi
  • Báo giá trên là báo giá cho hàng cọc đại trà tại xưởng
  • Báo giá trên báo giá cọc bê tông chưa bao gồm nhân công ép cọc
  • Công trình nhà dân: Dùng cọc 200×200, Cọc 250×250
  • Công trình dự án tư nhân và nhà nước: Cọc 250×250, 300×300
  • Cầu Đường thủy điện: Cọc 300×300, 350x350x350, 400×400
HẠNG MỤC THI CÔNG MÁYBÁO GIÁ THI CÔNG
Công trình có khối lượng ép cọc neo ≤300md10.000.000 – 12.000.000 VNĐ /Công trình
Công trình có khối lượng ép cọc neo >300md30.000 – 50.000 VNĐ/md
Công trình có khối lượng thi công máy neo bán tải > 500md40.000 – 45.000 VNĐ / md
Công trình có khối lượng thi công máy neo bán tải ≤ 500md22 triệu – 25 triệu / căn
Công trình có khối lượng thi công máy chất tải > 1000md45.000 – 55.000 VNĐ/md
Công trình có khối lượng thi công máy chất tải ≤ 1000md40 triệu – 60 triệu / căn
Công trình có khối lượng thi công máy Robot > 1000md30.000 – 35.000 VNĐ/md
Công trình có khối lượng thi công máy Robot ≤ 1000md80 triệu – 90 triệu / căn

Bảng Giá ép cọc bê tông tại chương mỹ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

  • Loại cọc: Cọc bê tông, cọc khoan nhồi, cọc cừ… có kích thước, chiều dài và mác bê tông khác nhau sẽ có giá thành khác nhau.
  • Số lượng cọc: Số lượng cọc càng nhiều, giá thành đơn giá có thể giảm do hiệu quả kinh tế quy mô.
  • Địa hình thi công: Địa hình phức tạp, khó tiếp cận sẽ làm tăng chi phí thi công.
  • Độ sâu ép cọc: Độ sâu ép cọc càng lớn, yêu cầu máy móc thiết bị càng cao, chi phí cũng tăng theo.
  • Chất lượng đất nền: Đất nền yếu, nhiều sỏi đá sẽ làm tăng khó khăn trong quá trình thi công, dẫn đến tăng chi phí.
  • Nhà thầu thi công: Mỗi nhà thầu có quy mô, kinh nghiệm và máy móc thiết bị khác nhau, do đó giá cả cũng sẽ khác nhau.
Bảng Giá Ép Cọc Bê Tông Tại Chương Mỹ
Bảng Giá Ép Cọc Bê Tông Tại Chương Mỹ

Bảng Quy Đổi Ép Cọc Bê Tông: Giải Mã Để Hiểu Rõ Hơn

Bảng quy đổi ép cọc bê tông là một công cụ quan trọng trong quá trình thi công ép cọc, giúp chuyển đổi các thông số đo đạc từ máy ép cọc sang lực ép thực tế lên cọc. Bảng quy đổi này rất đa dạng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chủ yếu là cấu tạo của máy ép cọc.

Bảng Quy Đổi Ép Cọc Bê Tông: Giải Mã Để Hiểu Rõ Hơn

Bảng quy đổi ép cọc bê tông là một công cụ quan trọng trong quá trình thi công ép cọc, giúp chuyển đổi các thông số đo đạc từ máy ép cọc sang lực ép thực tế lên cọc. Bảng quy đổi này rất đa dạng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chủ yếu là cấu tạo của máy ép cọc.

Tại sao cần bảng quy đổi?

  • Đảm bảo chất lượng công trình: Bảng quy đổi giúp xác định chính xác lực ép lên cọc, đảm bảo cọc được ép đủ lực để chịu tải trọng của công trình.
  • Kiểm soát quá trình thi công: Qua bảng quy đổi, người thi công có thể theo dõi và điều chỉnh lực ép cọc một cách hợp lý.
  • Đánh giá hiệu quả công việc: Bảng quy đổi giúp đánh giá hiệu suất làm việc của máy ép cọc và chất lượng của cọc.

Các yếu tố ảnh hưởng đến bảng quy đổi

  • Loại máy ép cọc: Mỗi loại máy ép cọc có cấu tạo và thông số kỹ thuật khác nhau, dẫn đến bảng quy đổi khác nhau.
  • Kích thước xy lanh: Đường kính và chiều dài của xy lanh thủy lực ảnh hưởng trực tiếp đến lực ép.
  • Áp suất làm việc: Áp suất tối đa mà máy ép cọc có thể tạo ra quyết định đến lực ép lên cọc.
  • Chất lượng dầu thủy lực: Dầu thủy lực có độ nhớt và tính năng khác nhau sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của máy.

Cách đọc bảng quy đổi

Thông thường, bảng quy đổi sẽ có hai cột chính:

  • Cột 1: Chỉ số trên đồng hồ đo áp suất của máy ép cọc (thường tính bằng kg/cm²).
  • Cột 2: Lực ép thực tế lên cọc (thường tính bằng tấn).

Để sử dụng bảng, bạn chỉ cần tìm giá trị chỉ số trên đồng hồ trong cột 1 và đối chiếu với giá trị tương ứng ở cột 2 để biết được lực ép thực tế.

Lưu ý khi sử dụng bảng quy đổi

Bảng Quy Đổi Ép Cọc Bê Tông
Bảng Quy Đổi Ép Cọc Bê Tông
  • Bảng quy đổi chỉ mang tính chất tham khảo: Các giá trị trong bảng có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thi công thực tế.
  • Kiểm tra kỹ thông số của máy: Trước khi sử dụng bảng, cần kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật của máy ép cọc để đảm bảo sử dụng đúng bảng quy đổi.
  • Tư vấn của nhà sản xuất: Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với nhà sản xuất máy ép cọc để được tư vấn cụ thể.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang