Móng ép cọc bê tông tại thạch thất là một loại móng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, đặc biệt là ở những khu vực có nền đất yếu, mềm hoặc khi công trình chịu tải trọng lớn. Phương pháp này giúp truyền tải trọng của công trình xuống các lớp đất sâu hơn, đảm bảo sự ổn định và bền vững cho công trình.
Nguyên lý hoạt động
- Cọc bê tông: Là các thanh bê tông cốt thép được sản xuất sẵn hoặc đổ tại chỗ.
- Ép cọc: Cọc được đóng hoặc ép sâu xuống lòng đất bằng các máy móc chuyên dụng.
- Truyền tải trọng: Trọng lượng của công trình được truyền từ móng xuống các cọc, rồi từ cọc xuống các lớp đất sâu hơn.
Giá Móng Ép Cọc Bê Tông Tại Thạch Thất
Kích thước | Loại thép | Mác bê tông | Chiều dài cọc/m | ĐƠN GIÁ CỌC /M |
---|---|---|---|---|
200×200 | Nhà máy D14 | #250 | 3,4,5,6,7 | Theo giá thép |
200×200 | Đa Hội | #250 | 3,4,5,6 | Theo giá thép |
250×250 | Nhà máy D16 | #250 | 3,4,5,6,7 | Theo giá thép |
250×250 | Đa Hội | #250 | 3,4,5,6,7 | Theo giá thép |
250×250 | Nhà máy D14 | #250 | 3,4,5,6,7 | Theo giá thép |
300×300 | Nhà máy D16 | #250 | 3,4,5,6,7 | Theo giá thép |
300×300 | Nhà máy D18 | #250 | 3,4,5,6,7 | Theo giá thép |
350×350 | Call phone | #250 | 3,4,5,6,7 | Call phone |
400×400 | Call phone | #250 | 3,4,5,6,7 | Call phone |
Note:
- Thép nhà máy bao gồm: Việt Đức, Hòa Phát, Việt Úc, Thái Nguyên
- Cọc sản xuất: Cọc đúc sẵn hàng đại trà và cọc đặt theo yêu cầu
- Bảng giá Chưa có VAT
- Bảng giá có vận chuyển tới chân công trình tại địa bàn Hà Nội tùy từng công trình giá có thể thay đổi
- Báo giá trên là báo giá cho hàng cọc đại trà tại xưởng
- Báo giá trên báo giá cọc bê tông chưa bao gồm nhân công ép cọc
- Công trình nhà dân: Dùng cọc 200×200, Cọc 250×250
- Công trình dự án tư nhân và nhà nước: Cọc 250×250, 300×300
- Cầu Đường thủy điện: Cọc 300×300, 350x350x350, 400×400
HẠNG MỤC THI CÔNG MÁY | BÁO GIÁ THI CÔNG |
---|---|
Công trình có khối lượng ép cọc neo ≤300md | 10.000.000 – 12.000.000 VNĐ /Công trình |
Công trình có khối lượng ép cọc neo >300md | 30.000 – 50.000 VNĐ/md |
Công trình có khối lượng thi công máy neo bán tải > 500md | 40.000 – 45.000 VNĐ / md |
Công trình có khối lượng thi công máy neo bán tải ≤ 500md | 22 triệu – 25 triệu / căn |
Công trình có khối lượng thi công máy chất tải > 1000md | 45.000 – 55.000 VNĐ/md |
Công trình có khối lượng thi công máy chất tải ≤ 1000md | 40 triệu – 60 triệu / căn |
Công trình có khối lượng thi công máy Robot > 1000md | 30.000 – 35.000 VNĐ/md |
Công trình có khối lượng thi công máy Robot ≤ 1000md | 80 triệu – 90 triệu / căn |
Ưu điểm của móng ép cọc bê tông
- Tăng khả năng chịu tải: Các cọc bê tông có khả năng chịu lực rất lớn, giúp công trình chịu được tải trọng lớn mà không bị lún, nứt.
- Phù hợp với nhiều loại đất: Đặc biệt hiệu quả đối với đất yếu, đất mềm, đất có tầng chứa nước.
- Thi công nhanh: Quá trình thi công ép cọc thường nhanh hơn so với các loại móng khác.
- Ít ảnh hưởng đến công trình xung quanh: Việc ép cọc thường không gây ra rung động mạnh, hạn chế ảnh hưởng đến các công trình lân cận.
Nhược điểm
- Chi phí cao: Chi phí đầu tư cho móng ép cọc thường cao hơn so với các loại móng khác.
- Yêu cầu kỹ thuật cao: Quá trình thi công đòi hỏi kỹ thuật cao, cần có máy móc thiết bị chuyên dụng và đội ngũ thi công có kinh nghiệm.
Ứng dụng
- Công trình cao tầng: Các tòa nhà cao tầng thường sử dụng móng ép cọc để đảm bảo sự ổn định.
- Công trình trên nền đất yếu: Móng ép cọc là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng trên nền đất yếu, đất lún.
- Cầu cống: Các công trình cầu cống thường sử dụng móng ép cọc để truyền tải trọng xuống lớp đất cứng bên dưới.
Các loại cọc bê tông thường dùng:
- Cọc bê tông ly tâm: Được sản xuất hàng loạt, có cường độ cao, dễ thi công.
- Cọc bê tông khoan nhồi: Thích hợp cho các công trình có yêu cầu về tải trọng lớn, độ sâu lớn.
- Cọc bê tông ép: Được sử dụng khi gặp các lớp đất cứng, khó khoan.
Hình ảnh minh họa:
Quy trình làm móng ép cọc bê tông
Móng ép cọc bê tông là một giải pháp phổ biến để tăng cường khả năng chịu tải của công trình, đặc biệt trên những nền đất yếu. Quy trình thi công móng ép cọc bao gồm nhiều giai đoạn, từ khâu chuẩn bị đến hoàn thiện. Dưới đây là quy trình chi tiết:
1. Khảo sát địa chất:
- Mục đích: Xác định loại đất, độ sâu các lớp đất, mực nước ngầm, tải trọng đất để lựa chọn loại cọc và thiết kế móng phù hợp.
- Phương pháp: S khoan, lấy mẫu đất, thí nghiệm đất.
2. Thiết Kế bản vẽ
- Dựa trên kết quả khảo sát: Kỹ sư thiết kế sẽ tính toán tải trọng công trình, lựa chọn loại cọc, đường kính, chiều dài cọc, khoảng cách giữa các cọc và độ sâu ép.
- Vẽ bản vẽ thiết kế: Bao gồm mặt bằng bố trí cọc, mặt cắt móng, chi tiết cọc.
3. Chuẩn bị thi công:
- San lấp mặt bằng: Làm sạch mặt bằng, san lấp, tạo mặt bằng thi công phẳng.
- Vận chuyển cọc: Vận chuyển cọc đến công trình.
- Chuẩn bị máy móc: Chuẩn bị máy ép cọc, máy khoan, máy hàn, máy cắt…
- Kiểm tra vật liệu: Kiểm tra chất lượng bê tông, cốt thép của cọc.
4. Thi công ép cọc:
- Đặt cọc: Đặt cọc theo đúng vị trí đã thiết kế.
- Ép cọc: Sử dụng máy ép cọc để ép cọc xuống độ sâu thiết kế.
- Kiểm tra độ sâu: Kiểm tra độ sâu ép cọc bằng thước đo hoặc máy đo.
- Ép cọc thử: Thực hiện ép cọc thử để kiểm tra khả năng chịu tải của cọc và hiệu chỉnh lực ép nếu cần.
5. Thi công phần mũ cọc:
- Đổ bê tông: Đổ bê tông vào phần đầu cọc để tạo thành một khối thống nhất.
- Lắp đặt cốt thép: Lắp đặt cốt thép vào phần mũ cọc để tăng cường độ bền.
6. Kiểm tra và nghiệm thu:
- Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra chất lượng bê tông, cốt thép, độ sâu ép cọc.
- Nghiệm thu: Đánh giá tổng thể chất lượng công trình, so sánh với bản vẽ thiết kế.
Các loại cọc bê tông thường dùng:
- Cọc bê tông ly tâm: Sản xuất hàng loạt, có cường độ cao, dễ thi công.
- Cọc bê tông khoan nhồi: Thích hợp cho các công trình có yêu cầu về tải trọng lớn, độ sâu lớn.
- Cọc bê tông ép: Được sử dụng khi gặp các lớp đất cứng, khó khoan.
Lưu ý:
- An toàn lao động: Tuân thủ các quy định về an toàn lao động trong suốt quá trình thi công.
- Chất lượng: Sử dụng vật liệu chất lượng tốt, thi công đúng kỹ thuật.
- Giám sát: Có sự giám sát chặt chẽ của kỹ sư thi công.
Để đảm bảo chất lượng và độ bền của công trình, bạn nên lựa chọn đơn vị thi công uy tín, có kinh nghiệm và sử dụng máy móc thiết bị hiện đại.